Từ "chật vật" trong tiếng Việt có nghĩa là phải nỗ lực rất nhiều để vượt qua khó khăn, phức tạp trong công việc hoặc trong đời sống. Chúng ta có thể hiểu "chật vật" là trạng thái khó khăn, thiếu thốn, hoặc không thoải mái khi phải đối mặt với nhiều thử thách.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa 1: "Chật vật" có thể được dùng để mô tả một tình huống mà người ta phải cố gắng rất nhiều để hoàn thành một công việc nào đó. Ví dụ:
"Chúng tôi chật vật lắm mới giải quyết xong bài tập cuối kỳ."
Ở đây, từ "chật vật" có nghĩa là cần rất nhiều công sức và thời gian để hoàn thành bài tập.
Nghĩa 2: "Chật vật" cũng có thể chỉ tình trạng khó khăn trong cuộc sống vật chất, như thiếu thốn về tiền bạc hoặc điều kiện sống. Ví dụ:
"Gia đình anh ấy đang sống trong tình trạng chật vật."
Ở đây, từ "chật vật" diễn tả rằng gia đình này đang gặp khó khăn về tài chính.
Các cách sử dụng nâng cao:
"Chật vật" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ nâng cao: "Trong thời buổi kinh tế khó khăn, nhiều người dân đang chật vật để kiếm sống."
Câu này không chỉ nói về khó khăn cá nhân mà còn phản ánh tình hình chung trong xã hội.
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số từ gần nghĩa với "chật vật" có thể bao gồm "khó khăn", "vất vả", "gian nan".
Ví dụ: "Họ đã trải qua một thời gian vất vả trước khi tìm được công việc ổn định."
Từ liên quan:
"Vật lộn": có nghĩa là đấu tranh hoặc cố gắng rất nhiều để vượt qua trở ngại.
"Gian truân": chỉ những khó khăn, khổ cực trong cuộc sống.
Tóm lại:
"Chật vật" là một từ rất hữu ích để diễn tả những khó khăn, thử thách mà mọi người thường gặp trong cuộc sống.